Có 5 kết quả:

利刃 lì rèn ㄌㄧˋ ㄖㄣˋ历任 lì rèn ㄌㄧˋ ㄖㄣˋ歷任 lì rèn ㄌㄧˋ ㄖㄣˋ莅任 lì rèn ㄌㄧˋ ㄖㄣˋ蒞任 lì rèn ㄌㄧˋ ㄖㄣˋ

1/5

lì rèn ㄌㄧˋ ㄖㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

sharp blade

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of one person) to hold the successive posts of
(2) (of several persons) the successive (presidents etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of one person) to hold the successive posts of
(2) (of several persons) the successive (presidents etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to attend
(2) to take office
(3) to be present (in administrative capacity)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to attend
(2) to take office
(3) to be present (in administrative capacity)

Bình luận 0