Có 5 kết quả:
利刃 lì rèn ㄌㄧˋ ㄖㄣˋ • 历任 lì rèn ㄌㄧˋ ㄖㄣˋ • 歷任 lì rèn ㄌㄧˋ ㄖㄣˋ • 莅任 lì rèn ㄌㄧˋ ㄖㄣˋ • 蒞任 lì rèn ㄌㄧˋ ㄖㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
sharp blade
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of one person) to hold the successive posts of
(2) (of several persons) the successive (presidents etc)
(2) (of several persons) the successive (presidents etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of one person) to hold the successive posts of
(2) (of several persons) the successive (presidents etc)
(2) (of several persons) the successive (presidents etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to attend
(2) to take office
(3) to be present (in administrative capacity)
(2) to take office
(3) to be present (in administrative capacity)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to attend
(2) to take office
(3) to be present (in administrative capacity)
(2) to take office
(3) to be present (in administrative capacity)
Bình luận 0